hẳn là
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hẳn là+
- Surely enough, certainly enough
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hẳn là"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hẳn là":
hẳn là hoạn lộ hôn lễ hỗn láo - Những từ có chứa "hẳn là" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
certainly probability dominate outmatch coup de grâce tower quietus outdone outdo overwhelming more...
Lượt xem: 456